Lịch Thi Đấu MU hôm nay, LTĐ Manchester United mới nhất tại các giải Ngoại Hạng Anh, Cup c1, Cup Liên Đoàn Anh và các giải khác.
Trang chủ Lịch Thi Đấu MU hôm nay, LTĐ Manchester United mới nhất
Lịch Thi Đấu MU hôm nay, LTĐ Manchester United mới nhất
Lịch Thi Đấu MU hôm nay
- 17/05 02:15Chelsea? - ?Manchester United? - ?Vòng 37
- 22/05 02:00Tottenham Hotspur? - ?Manchester United? - ?
- 25/05 22:00Manchester United? - ?Aston Villa? - ?Vòng 38
Lịch Thi Đấu Man Utd theo giải đấu
- 17/05 02:15Chelsea? - ?Manchester United? - ?Vòng 37
- 25/05 22:00Manchester United? - ?Aston Villa? - ?Vòng 38
- 22/05 02:00Tottenham Hotspur? - ?Manchester United? - ?
- Lịch thi đấu Manchester United mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Lịch thi đấu Manchester United mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
Để đặt cược vào các trận đấu của MU bạn cũng có thể tham gia fb88dangnhap để được trải nghiệm ngay hôm nay
Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 |
16 | Man United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 |