Lịch Thi Đấu Man City hôm nay, Lịch phát sóng vào LTĐ các trận đấu mới nhất của CLB Manchester City trong tuần.
Trang chủ Lịch Thi Đấu Man City
Lịch Thi Đấu Man City
Lịch Thi Đấu Man City hôm nay
- 24/03 00:30Everton? - ?Manchester City? - ?
- 18/06 23:00Manchester City? - ?Wydad Casablanca? - ?G
- 23/06 08:00Manchester City? - ?Al Ain? - ?G
- 27/06 02:00Juventus? - ?Manchester City? - ?G
Lịch Thi Đấu Man Utd theo giải đấu
- 18/06 23:00Manchester City? - ?Wydad Casablanca? - ?G
- 23/06 08:00Manchester City? - ?Al Ain? - ?G
- 27/06 02:00Juventus? - ?Manchester City? - ?G
- 24/03 00:30Everton? - ?Manchester City? - ?
- Lịch thi đấu Manchester City mới nhất ở giải FIFA Club World Cup
- Lịch thi đấu Manchester City mới nhất ở giải Cúp FA
- Seattle SoundersVĐQG Mỹ02/06 05:00
Kết quả
Minnesota United FC
Bảng Xếp Hạng Ngoại Hạng Anh 2023-2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 38 | 25 | 9 | 4 | 86 | 41 | 45 | 84 |
2 | Arsenal | 38 | 20 | 14 | 4 | 69 | 34 | 35 | 74 |
3 | Man City | 38 | 21 | 8 | 9 | 72 | 44 | 28 | 71 |
4 | Chelsea | 38 | 20 | 9 | 9 | 64 | 43 | 21 | 69 |
5 | Newcastle United | 38 | 20 | 6 | 12 | 68 | 47 | 21 | 66 |
6 | Aston Villa | 38 | 19 | 9 | 10 | 58 | 51 | 7 | 66 |
7 | Nottingham Forest | 38 | 19 | 8 | 11 | 58 | 46 | 12 | 65 |
8 | Brighton Hove Albion | 38 | 16 | 13 | 9 | 66 | 59 | 7 | 61 |
9 | AFC Bournemouth | 38 | 15 | 11 | 12 | 58 | 46 | 12 | 56 |
10 | Brentford | 38 | 16 | 8 | 14 | 66 | 57 | 9 | 56 |
11 | Fulham | 38 | 15 | 9 | 14 | 54 | 54 | 0 | 54 |
12 | Crystal Palace | 38 | 13 | 14 | 11 | 51 | 51 | 0 | 53 |
13 | Everton | 38 | 11 | 15 | 12 | 42 | 44 | -2 | 48 |
14 | West Ham United | 38 | 11 | 10 | 17 | 46 | 62 | -16 | 43 |
15 | Manchester United | 38 | 11 | 9 | 18 | 44 | 54 | -10 | 42 |
16 | Wolves | 38 | 12 | 6 | 20 | 54 | 69 | -15 | 42 |
17 | Tottenham Hotspur | 38 | 11 | 5 | 22 | 64 | 65 | -1 | 38 |
18 | Leicester City | 38 | 6 | 7 | 25 | 33 | 80 | -47 | 25 |
19 | Ipswich Town | 38 | 4 | 10 | 24 | 36 | 82 | -46 | 22 |
20 | Southampton | 38 | 2 | 6 | 30 | 26 | 86 | -60 | 12 |